Zum Hauptinhalt springen

50 adv pho bien 1-A2

🕒 Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
amalsadverb[ˈʔaːmals]hồi đó
neulichadverb[ˈnɔʏlɪç]mới đây
vorheradverb[ˈfoːʁeːɐ]trước đó
nachheradverb[ˈnaːxˌheːɐ]sau đó
gleichzeitigadverb[ˈɡlaɪ̯çˌʦaɪ̯tɪç]đồng thời
jederzeitadverb[ˈjeːdɐˌtsaɪ̯t]bất cứ lúc nào
inzwischenadverb[ɪnˈʦvɪʃn̩]trong lúc đó
plötzlichadverb[ˈplœt͡slɪç]đột nhiên
zunächstadverb[ˈtsuːnɛçt]ban đầu
weiterhinadverb[ˈvaɪ̯tɐʁɪn]vẫn tiếp tục

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. damals (hồi đó)

    • Ví dụ: Damals gab es noch keine Smartphones, aber heute benutzt sie jeder.
    • Giải nghĩa: Hồi đó chưa có điện thoại thông minh, nhưng ngày nay ai cũng dùng.
  2. neulich (mới đây)

    • Ví dụ: Ich habe neulich einen alten Freund getroffen, denn er war zufällig in der Stadt.
    • Giải nghĩa: Tôi mới đây gặp lại một người bạn cũ, anh ấy tình cờ có mặt trong thành phố.
  3. vorher (trước đó)

    • Ví dụ: Ich war vorher im Supermarkt, deshalb habe ich schon alles eingekauft.
    • Giải nghĩa: Trước đó tôi đã đi siêu thị, vì vậy tôi đã mua sắm đầy đủ rồi.
  4. nachher (sau đó)

    • Ví dụ: Lass uns zuerst essen und nachher ins Kino gehen.
    • Giải nghĩa: Hãy ăn trước và sau đó đi xem phim.
  5. gleichzeitig (đồng thời)

    • Ví dụ: Er kann gleichzeitig telefonieren und schreiben.
    • Giải nghĩa: Anh ấy có thể vừa gọi điện thoại vừa viết cùng lúc.
  6. jederzeit (bất cứ lúc nào)

    • Ví dụ: Du kannst mich jederzeit anrufen, wenn du Hilfe brauchst.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào, nếu bạn cần giúp đỡ.
  7. inzwischen (trong lúc đó)

    • Ví dụ: Ich koche das Essen, und du kannst inzwischen den Tisch decken.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ nấu ăn, trong lúc đó bạn có thể dọn bàn.
  8. plötzlich (đột nhiên)

    • Ví dụ: Es begann plötzlich zu regnen, deshalb mussten wir schnell nach Hause gehen.
    • Giải nghĩa: Đột nhiên trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải nhanh chóng về nhà.
  9. zunächst (ban đầu)

    • Ví dụ: Zunächst dachte ich, dass es einfach wäre, aber es war komplizierter als erwartet.
    • Giải nghĩa: Ban đầu tôi nghĩ rằng điều này sẽ dễ dàng, nhưng nó phức tạp hơn mong đợi.
  10. weiterhin (vẫn tiếp tục)

    • Ví dụ: Er arbeitet weiterhin hart, damit er seine Ziele erreicht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ, để đạt được mục tiêu của mình.

🌍 Trạng từ chỉ nơi chốn (Lokaladverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
irgendwoadverb[ˈɪʁɡəntˌvoː]ở đâu đó
nirgendwoadverb[ˈnɪʁɡəntˌvoː]không ở đâu cả
woandersadverb[ˈvoːˌʔandɐs]ở nơi khác
überallhinadverb[ˈʔyːbɐʁaˌlɪn]đến mọi nơi
anderswoadverb[ˈandɐsˌvoː]ở nơi khác
drübenadverb[ˈdʁyːbən]bên kia
herumadverb[hɛˈʁʊm]xung quanh
mittenadverb[ˈmɪtn̩]ở giữa
dorthinadverb[ˈdɔʁtˌhɪn]đến đó
hierheradverb[ˈhiːɐ̯ˌhɛʁ]đến đây

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. irgendwo (ở đâu đó)

    • Ví dụ: Ich habe meine Schlüssel irgendwo liegen lassen, aber ich weiß nicht, wo.
    • Giải nghĩa: Tôi đã để chìa khóa ở đâu đó, nhưng tôi không biết ở đâu.
  2. nirgendwo (không ở đâu cả)

    • Ví dụ: Ich kann mein Handy nirgendwo finden, obwohl ich überall gesucht habe.
    • Giải nghĩa: Tôi không thể tìm thấy điện thoại ở đâu cả, mặc dù tôi đã tìm kiếm khắp nơi.
  3. woanders (ở nơi khác)

    • Ví dụ: Dieses Restaurant ist voll, lass uns woanders essen gehen.
    • Giải nghĩa: Nhà hàng này đã kín chỗ, hãy đi ăn ở nơi khác.
  4. überallhin (đến mọi nơi)

    • Ví dụ: Er reist gerne und fährt überallhin, weil er neue Kulturen entdecken möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy thích đi du lịch và đi đến mọi nơi, anh ấy muốn khám phá các nền văn hóa mới.
  5. anderswo (ở nơi khác)

    • Ví dụ: Ich wollte hier arbeiten, aber ich habe eine bessere Stelle anderswo gefunden.
    • Giải nghĩa: Tôi đã muốn làm việc ở đây, nhưng tôi đã tìm thấy một công việc tốt hơn ở nơi khác.
  6. drüben (bên kia)

    • Ví dụ: Sie wohnt in dem Haus drüben, direkt neben dem Park.
    • Giải nghĩa: Cô ấy sống bên kia trong căn nhà ngay cạnh công viên.
  7. herum (xung quanh)

    • Ví dụ: Die Kinder laufen im Garten herum, weil sie spielen wollen.
    • Giải nghĩa: Những đứa trẻ chạy xung quanh trong vườn, chúng muốn chơi.
  8. mitten (ở giữa)

    • Ví dụ: Das Denkmal steht mitten auf dem Platz, damit es jeder sehen kann.
    • Giải nghĩa: Tượng đài đứng ở giữa quảng trường, để mọi người có thể nhìn thấy.
  9. dorthin (đến đó)

    • Ví dụ: Wir fahren morgen dorthin, weil es ein wunderschöner Ort ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi sẽ đi đến đó vào ngày mai, đó là một nơi tuyệt đẹp.
  10. hierher (đến đây)

    • Ví dụ: Warum bist du hierher gekommen, wenn du nicht bleiben willst?
    • Giải nghĩa: Tại sao bạn đến đây, nếu bạn không muốn ở lại?

💡 Trạng từ chỉ cách thức (Modaladverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ausnahmsweiseadverb[ˌaʊ̯sˈnaːmsˌvaɪ̯zə]ngoại lệ
ernsthaftadjective[ˈɛʁnʃtˌhaft]nghiêm túc
freiwilligadjective[ˈfʁaɪ̯ˌvɪlɪç]tự nguyện
automatischadjective[ˌaʊ̯tɔˈmaːtɪʃ]tự động
vorsichtigadjective[ˈfɔʁzɪçtɪç]cẩn thận
umsonstadverb[ʊmˈzɔnst]miễn phí, vô ích
zufälligadjective[ˈʦuːfɛlɪç]ngẫu nhiên
absichtlichadjective[ˈapˌzɪçtɪç]cố ý
gründlichadjective[ˈɡʁʏntlɪç]kỹ lưỡng
kaumadverb[kaʊ̯m]hầu như không

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ausnahmsweise (ngoại lệ)

    • Ví dụ: Heute dürfen die Schüler ausnahmsweise früher nach Hause gehen, weil der Lehrer krank ist.
    • Giải nghĩa: Hôm nay học sinh được phép về sớm ngoại lệ, giáo viên bị ốm.
  2. ernsthaft (nghiêm túc)

    • Ví dụ: Ich frage dich ernsthaft, ob du wirklich bereit bist.
    • Giải nghĩa: Tôi hỏi bạn nghiêm túc, liệu bạn đã thực sự sẵn sàng chưa.
  3. freiwillig (tự nguyện)

    • Ví dụ: Er arbeitet freiwillig in einem Altersheim, weil er alten Menschen helfen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm việc tự nguyện tại một viện dưỡng lão, anh ấy muốn giúp đỡ người già.
  4. automatisch (tự động)

    • Ví dụ: Die Tür schließt sich automatisch, wenn niemand in der Nähe ist.
    • Giải nghĩa: Cánh cửa đóng lại tự động, khi không có ai ở gần.
  5. vorsichtig (cẩn thận)

    • Ví dụ: Sei vorsichtig, wenn du die heiße Suppe trägst!
    • Giải nghĩa: Hãy cẩn thận, khi bạn mang bát súp nóng!
  6. umsonst (miễn phí, vô ích)

    • Ví dụ: Ich habe stundenlang gelernt, aber die Prüfung war umsonst schwer.
    • Giải nghĩa: Tôi đã học trong nhiều giờ, nhưng kỳ thi vẫn khó một cách vô ích.
  7. zufällig (ngẫu nhiên)

    • Ví dụ: Ich habe ihn zufällig im Supermarkt getroffen, obwohl ich ihn lange nicht gesehen habe.
    • Giải nghĩa: Tôi tình cờ gặp anh ấy trong siêu thị, mặc dù tôi đã lâu không gặp anh ấy.
  8. absichtlich (cố ý)

    • Ví dụ: Er hat das Glas absichtlich fallen lassen, um Aufmerksamkeit zu bekommen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cố ý làm rơi ly nước, để thu hút sự chú ý.
  9. gründlich (kỹ lưỡng)

    • Ví dụ: Er hat die Aufgabe gründlich überprüft, damit keine Fehler passieren.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã kiểm tra bài tập kỹ lưỡng, để không có lỗi nào xảy ra.
  10. kaum (hầu như không)

    • Ví dụ: Ich habe heute kaum Zeit, weil ich viele Termine habe.
    • Giải nghĩa: Hôm nay tôi hầu như không có thời gian, tôi có nhiều cuộc hẹn.

⚖️ Trạng từ chỉ mức độ (Gradadverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ziemlichadverb[ˈtsiːmlɪç]khá là
äußerstadverb[ˈɔʏ̯sɐʁst]cực kỳ
teilweiseadverb[ˈtaɪ̯lˌvaɪ̯zə]một phần
besondersadverb[bəˈzɔndɐs]đặc biệt
völligadverb[ˈfœlɪç]hoàn toàn
fastadverb[fast]gần như
lediglichadverb[ˈlɛdɪɡlɪç]chỉ là
vergleichsweiseadverb[fɛɐ̯ˈɡlaɪ̯çsˌvaɪ̯zə]tương đối
ebensoadverb[ˈeːbənzo]cũng vậy
immerhinadverb[ˈɪmɐˌʁɪn]dù sao thì

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ziemlich (khá là)

    • Ví dụ: Das Wetter ist heute ziemlich warm, aber es wird morgen kälter.
    • Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay khá ấm, nhưng ngày mai sẽ lạnh hơn.
  2. äußerst (cực kỳ)

    • Ví dụ: Er ist äußerst talentiert, deshalb hat er den Wettbewerb gewonnen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cực kỳ tài năng, vì vậy anh ấy đã thắng cuộc thi.
  3. teilweise (một phần)

    • Ví dụ: Das Projekt ist teilweise abgeschlossen, aber wir müssen noch viel tun.
    • Giải nghĩa: Dự án này đã hoàn thành một phần, nhưng chúng tôi vẫn còn nhiều việc phải làm.
  4. besonders (đặc biệt)

    • Ví dụ: Ich mag besonders italienisches Essen, weil es so lecker ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đặc biệt thích món ăn Ý, nó rất ngon.
  5. völlig (hoàn toàn)

    • Ví dụ: Das ist völlig unmöglich, weil uns die Zeit fehlt.
    • Giải nghĩa: Điều đó hoàn toàn không thể, chúng ta không có đủ thời gian.
  6. fast (gần như)

    • Ví dụ: Ich habe fast alles erledigt, aber ich brauche noch 10 Minuten.
    • Giải nghĩa: Tôi đã hoàn thành gần như tất cả mọi thứ, nhưng tôi cần thêm 10 phút nữa.
  7. lediglich (chỉ là)

    • Ví dụ: Ich möchte lediglich eine Tasse Kaffee, dann bin ich zufrieden.
    • Giải nghĩa: Tôi chỉ cần một tách cà phê, sau đó tôi sẽ hài lòng.
  8. vergleichsweise (tương đối)

    • Ví dụ: Das neue Auto ist vergleichsweise günstig, weil es im Angebot ist.
    • Giải nghĩa: Chiếc xe mới tương đối rẻ, nó đang được giảm giá.
  9. ebenso (cũng vậy)

    • Ví dụ: Ich wünsche dir viel Erfolg, und ebenso viel Glück.
    • Giải nghĩa: Tôi chúc bạn thành công, và cũng chúc bạn may mắn.
  10. immerhin (dù sao thì)

    • Ví dụ: Wir haben den Zug verpasst, aber immerhin haben wir Zeit für einen Kaffee.
    • Giải nghĩa: Chúng ta đã lỡ chuyến tàu, nhưng dù sao thì chúng ta vẫn có thời gian để uống cà phê.

📍 Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausaladverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
deshalbadverb[ˈdɛsˌʦʋ]vì vậy
deswegenadverb[ˈdɛsˌveːɡn̩]vì thế
darumadverb[ˈdaːʁʊm]do đó
daheradverb[ˈdaːhɛʁ]do đó
folglichadverb[ˈfɔlɡlɪç]vì vậy, do đó
stattdessenadverb[ˈʃtatˌdɛsn̩]thay vào đó
andernfallsadverb[ˈʔandɐnˌfalz]nếu không thì
nämlichadverb[ˈnɛːmlɪç]cụ thể là
infolgedessenadverb[ˈɪnˌfɔlɡəlˈdɛsən]hậu quả là
meinetwegenadverb[ˈmaɪnɛtˌveːɡən]vì tôi, tùy tôi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. deshalb (vì vậy)

    • Ví dụ: Ich habe gestern lange gearbeitet, deshalb bin ich heute müde.
    • Giải nghĩa: Tôi đã làm việc đến khuya hôm qua, vì vậy hôm nay tôi cảm thấy mệt.
  2. deswegen (vì thế)

    • Ví dụ: Er hat seine Hausaufgaben vergessen, deswegen bekam er eine schlechte Note.
    • Giải nghĩa: Anh ấy quên làm bài tập về nhà, vì thế anh ấy nhận điểm kém.
  3. darum (do đó)

    • Ví dụ: Ich habe Hunger, darum gehe ich in ein Restaurant.
    • Giải nghĩa: Tôi đói, do đó tôi đi đến một nhà hàng.
  4. daher (do đó)

    • Ví dụ: Sie hat kein Auto, daher fährt sie immer mit dem Bus.
    • Giải nghĩa: Cô ấy không có ô tô, do đó cô ấy luôn đi xe buýt.
  5. folglich (vì vậy, do đó)

    • Ví dụ: Er hat viel trainiert, folglich ist er jetzt sehr fit.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã tập luyện rất nhiều, vì vậy bây giờ anh ấy rất khỏe.
  6. stattdessen (thay vào đó)

    • Ví dụ: Ich wollte ins Kino gehen, aber stattdessen blieb ich zu Hause.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn đi xem phim, nhưng thay vào đó tôi ở nhà.
  7. andernfalls (nếu không thì)

    • Ví dụ: Beeil dich, andernfalls verpassen wir den Zug!
    • Giải nghĩa: Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu!
  8. nämlich (cụ thể là)

    • Ví dụ: Ich kann heute nicht kommen, nämlich weil ich krank bin.
    • Giải nghĩa: Tôi hôm nay không thể đến, cụ thể là vì tôi bị ốm.
  9. infolgedessen (hậu quả là)

    • Ví dụ: Es gab einen Unfall auf der Straße, infolgedessen kam ich zu spät.
    • Giải nghĩa: một vụ tai nạn trên đường, hậu quả là tôi đến muộn.
  10. meinetwegen (vì tôi, tùy tôi)

    • Ví dụ: Meinetwegen kannst du entscheiden, wohin wir gehen.
    • Giải nghĩa: Tùy tôi, bạn có thể quyết định chúng ta đi đâu.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.